Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mặt trận
mặt trận
Các từ đồng nghĩa:
mặt trận
chiến trường
lĩnh vực
tổ chức
mặt trận văn hóa
mặt trận ngoại giao
mặt trận sản xuất
mặt trận giải phóng
mặt trận nhân dân
mặt trận Tổ quốc
cuộc chiến
đấu tranh
kháng chiến
liên minh
hội đoàn
cộng đồng
phong trào
chiến dịch
sáng kiến
kế hoạch
Chia sẻ bài viết: