Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lĩnh vực
lĩnh vực
Các từ đồng nghĩa:
phạm vi
miện
địa bàn
lãnh thổ
khu vực
thực địa
trận địa
ngành
mắng
lĩnh vực chuyên môn
khu khai thác
tình huống
khía cạnh
lĩnh vực nghiên cứu
lĩnh vực hoạt động
lĩnh vực kinh doanh
lĩnh vực giáo dục
lĩnh vực nghệ thuật
lĩnh vực khoa học
lĩnh vực xã hội
Chia sẻ bài viết: