cộng đồng
Các từ đồng nghĩa:
- cộng đồng
- xả hơi
- nhổm
- tập thể
- cộng đồng dân cư
- cộng đồng văn hóa
- cộng đồng tôn giáo
- cộng đồng ngôn ngữ
- cộng đồng tộc
- hội nhóm
- đoàn thể
- tổ chức
- liên minh
- cộng đồng địa phương
- cộng đồng trực tuyến
- cộng đồng học thuật
- cộng đồng nghề nghiệp
- cộng đồng sinh viên
- cộng đồng người lao động
- cộng đồng người Việt