Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phong trào
phong trào
Các từ đồng nghĩa:
cuộc vận động
chiến dịch
hoạt động
sự vận động
sự hoạt động
sự tiến triển
sự biến động
sự cử động
hành động
chuyển động
tiến trình
động tác
di chuyển
thay đổi
cuộc cách mạng
phong trào xã hội
phong trào văn hóa
phong trào chính trị
sự phát triển
sự chuyển động
sự tham gia
Chia sẻ bài viết: