chiến trường
Các từ đồng nghĩa:
- chiến địa
- trận địa
- mặt trận
- tiền tuyến
- bãi chiến trường
- khu vực chiến đấu
- không gian chiến đấu
- nhà hát chiến tranh
- đấu trường
- chiến khu
- chiến trường chính
- vùng chiến sự
- khu vực xung đột
- địa bàn chiến đấu
- chiến trường quốc tế
- chiến trường địa phương
- vùng chiến đấu
- khu vực tác chiến
- địa điểm chiến đấu
- chiến trường lịch sử