Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lớp lang
lớp lang
Các từ đồng nghĩa:
trình tự
thứ tự
cấp bậc
bạc
giai đoạn
tầng lớp
cấu trúc
sắp xếp
hệ thống
quy trình
trình bày
mức độ
phân loại
điều kiện
thang bậc
chuỗi
dẫy
cấp độ
mạch lạc
logic
Chia sẻ bài viết: