Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuỗi
chuỗi
Các từ đồng nghĩa:
dẫy
dây chuyền
dẫy
loạt
tập hợp
nhổm
trình tự
tiến trình
liên kết
chuỗi tiền
chuỗi ngọc
ráng
xích
xiềng xích
gông cùm
hăng
buộc chặt
liên tục
chuỗi cười
dây xích
đường nối
Chia sẻ bài viết: