hệ thống
Các từ đồng nghĩa:
- cấu trúc
- tổ chức
- hệ tư tưởng
- hệ thống quy tắc
- thể chế
- chế độ
- phối hợp
- sắp xếp
- so đo
- hệ thống đo lường
- hệ thống tín hiệu
- hệ thống giao thông
- hệ thống phân loại
- hệ thống tổ chức
- hệ thống kiến thức
- hệ thống thông tin
- hệ thống quản lý
- hệ thống điều hành
- hệ thống chính trị
- hệ thống pháp luật