Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cấp bậc
cấp bậc
Các từ đồng nghĩa:
bạc
hăng
cặp
địa vị
chức vụ
thứ bậc
cấp độ
tầng lớp
chức danh
cấp bậc lương
cấp bậc xã hội
cấp bậc tổ chức
cấp bậc quyền lực
cấp bậc học vấn
cấp bậc nghề nghiệp
cấp bậc quân đội
cấp bậc chính trị
cấp bậc quản lý
cấp bậc lãnh đạo
cấp bậc nhân sự
Chia sẻ bài viết: