Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quy trình
quy trình
Các từ đồng nghĩa:
quá trình
thủ tục
phương pháp
phương thức
cách thực hiện
quy cách
thực hành
tiến hành
xử lý
chương trình con
chuỗi công việc
lộ trình
kế hoạch
hệ thống
cách thức
quy trình làm việc
quy trình công nghệ
quy trình sản xuất
quy trình quản lý
quy trình kiểm soát
Chia sẻ bài viết: