Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bạc
bạc
Các từ đồng nghĩa:
ngần
màu bạc
trắng như bạc
óng ánh như bạc
kim loại
bác đi
đồ dùng bằng bạc
bằng bạc
muối bạc
xám tro
bằng bạc
vầng mây bạc
da bạc thếch
chòm râu bạc
đầu đốm bạc
chiếc áo nâu bạc phếch
áo đã bạc màu
đồ phẳng
vàng bạc
bạc phếch
Chia sẻ bài viết: