Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cấu trúc
cấu trúc
Các từ đồng nghĩa:
cấu trúc
kết cấu
hình thức
bố cục
cô cậu
thành phần
tổ chức
sắp xếp
mô hình
kiến trúc
hệ thống
cấu tạo
định hình
cấu hình
chính thê
tổ hợp
sự liên kết
mối quan hệ
cấu trúc bên trong
cấu trúc tổng thể
Chia sẻ bài viết: