Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trình bày
trình bày
Các từ đồng nghĩa:
trình chiếu
trình diễn
giới thiệu
bày tỏ
đưa ra
phô ra
lộ ra
bày ra
tiến cử
biểu thị
xuất hiện
trình bày bản báo cáo
trình bày nguyện vọng
trình bày tiết mục
trình diễn
trình bày tác phẩm
trình bày hàng mẫu
trình bày bìa cuốn sách
trình bày bài thơ
trình bày bài hát
trình bày vấn đề
Chia sẻ bài viết: