Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mạch lạc
mạch lạc
Các từ đồng nghĩa:
logic
rỡ ràng
nhất quán
chặt chẽ
liền mạch
có hệ thống
có trật tự
hợp lý
có tổ chức
dễ hiểu
có ý nghĩa
thuyết phục
mạch lạc
đồng nhất
tinh gọn
sáng sủa
trong sáng
hài hòa
có liên kết
có chiều sâu
Chia sẻ bài viết: