Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lẹt đẹt
lẹt đẹt
Các từ đồng nghĩa:
lẹt đẹt
dẹt
bẹp
lép
phảng
bằng phẳng
mặt phẳng
đất bằng phẳng
miền đất phẳng
không thay đổi
không lên xuống
thắng
ngẩng
tẻ nhạt
nhận
xếp
bằng
bết
chậm chạp
kém cỏi
lề mề
Chia sẻ bài viết: