Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bằng phẳng
bằng phẳng
Các từ đồng nghĩa:
phảng
trớn
mịn
bằng
thắng
đều
không gồ ghề
không lồi lõm
bằng phẳng
bằng phẳng
địa hình bằng phẳng
mặt phẳng
không nhấp nhô
không lợi
không lõm
bề mặt phẳng
bề mặt mịn
bề mặt đều
không gồ ghề
không gợn sóng
Chia sẻ bài viết: