Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mặt phẳng
mặt phẳng
Các từ đồng nghĩa:
bằng phẳng
phảng
mắt
bằng
mặt bằng
bình diện
diện
tâm
mặt phẳng
trớn
san bằng
đồng nhất
làm bằng phẳng
bề mặt
không gồ ghề
không lồi lõm
hình học
đối tượng
thuộc tính
ba điểm
Chia sẻ bài viết: