dẹt - từ đồng nghĩa, dẹt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bẹp
- bẹp dí
- bẹp nhẹp
- dẹt nhạt
- dẹt mỏng
- dẹt lép
- dẹt xẹp
- dẹt xuống
- dẹt phẳng
- dẹt bẹp
- dẹt lép
- dẹt dẹt
- dẹt bẹp nhẹp
- dẹt bẹp dí
- dẹt dẹt dẹt
- dẹt bẹp xẹp
- dẹt dẹt nhạt
- dẹt dẹt mỏng
- dẹt dẹt lép
- dẹt dẹt phẳng
- dẹt dẹt xuống