Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bết
bết
Các từ đồng nghĩa:
mệt
kiệt sức
cạn kiệt
mỏi mệt
chán nản
uể oải
khó khăn
kêm
tồi
kém cỏi
thua kém
yêu
bất lực
không hiệu quả
bết bát
tệ
xập xệ
xuống cấp
hư hỏng
bê bết
Chia sẻ bài viết: