Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhận
nhận
Các từ đồng nghĩa:
tiếp nhận
nhận
cấm
lấy
đuốc
thu được
đồng ý nhận
giừ
mừa
nấp
chiếm
bát
đem
cỡ
hốc
mặc
nhiễm
vịn
xem như
cho rằng
Chia sẻ bài viết: