Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngẩng
ngẩng
Các từ đồng nghĩa:
ngẩng cao
ngẩng mặt
ngẩng đầu
nhìn lên
nhìn ra
nhìn tới
nhìn vào
nhín
hướng lên
đưa mắt lên
nâng đầu
ngước
ngước nhìn
ngẩng cổ
ngẩng người
đứng thẳng
tìm kiếm
khám phá
khảo sát
đánh giá
nhận diện
Chia sẻ bài viết: