phảng - từ đồng nghĩa, phảng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lưỡi hái
- cái phảng
- cái cào
- cái xẻng
- cái cuốc
- cái liếm
- cãi bừa
- cái xô
- cái chĩa
- cái cắt
- cái kéo
- cái dao
- cái gậy
- cãi bừa
- cái xẻng đất
- cái cào cỏ
- dụng cụ phát cỏ
- dụng cụ làm vườn
- dụng cụ nông nghiệp
- dụng cụ cắt cỏ