Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phảng
phảng
Các từ đồng nghĩa:
lưỡi hái
cái phảng
cái cào
cái xẻng
cái cuốc
cái liếm
cãi bừa
cái xô
cái chĩa
cái cắt
cái kéo
cái dao
cái gậy
cãi bừa
cái xẻng đất
cái cào cỏ
dụng cụ phát cỏ
dụng cụ làm vườn
dụng cụ nông nghiệp
dụng cụ cắt cỏ
Chia sẻ bài viết: