Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bẹp
bẹp
Các từ đồng nghĩa:
bẹp rúm
dẹt
bết
bằng phẳng
phảng
bị hư hại
bị phá hủy
bị tàn phá
bị xé toạc
bị đập
làm mịn
đè bẹp
bị giải quyết
chán nản
vê tròn
bị ốm
nằm bẹp
hình khối
biến dạng
tính trạng
Chia sẻ bài viết: