Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khép
khép
Các từ đồng nghĩa:
khít
kín
đống
cấm
híp
giẫm
che đậy
giấu giếm
ần
kín đáo
bí mật
hạn chế
chạt
chặt chẽ
tỉ mỉ
cánh
gần gũi
dè dặt
kết
kết thúc
Chia sẻ bài viết: