Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kết thúc
kết thúc
Các từ đồng nghĩa:
kết liễu
chấm dứt
ngừng
bế mạc
hoàn thành
kết luận
điểm kết thúc
điểm cuối
cái kết
hồi kết
cuối cùng
sự kết thúc
đầu cuối
phần cuối
cực trị
hằn
giới hạn
tột cùng
đống
sự kết liễu
đoạn cuối
Chia sẻ bài viết: