Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đống
đống
Các từ đồng nghĩa:
chất đống
chồng chất
khối lượng
sự tích lũy
cực
khỏi
đồ sộ
tiểu đội dõng
nhiều
số lượng lớn
chống
chát chúa
chụm lại với nhau
đống
số lượng
của cải chất đống
khúc lớn
rất nhiều
đọng lại
tích trữ
Chia sẻ bài viết: