Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hạn chế
hạn chế
Các từ đồng nghĩa:
giới hạn
hạn mức
hạn độ
hằn
hạn ngạch
ràng buộc
giỏi
hạn chế
giới hạn
hạn lượng
hạn chế
khoanh vùng
ranh giới
biên giới
kiểm tra
tối đa
phân giới
hạn chót
giới hạn
giới hạn phạm vi
giới hạn tầm nhìn
Chia sẻ bài viết: