Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cấm
cấm
Các từ đồng nghĩa:
cấm chỉ
ngăn cấm
cam đoan
hạn chế
ngăn cản
cản trở
chăn
dừng lại
đồng bằng
ức chế
cấm kỵ
cấm tiệt
cấm vận
cấm cửa
căm tức
cam đoan
cấm chỉ
cấm ngặt
cấm không
cấm tuyệt
cấm bãi
Chia sẻ bài viết: