Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khít
khít
Các từ đồng nghĩa:
kín
chạt
sít
chặt chẽ
khép
liền kề
tiếp giáp
gần gũi
cần
thân cận
gắt gao
cẩn thận
bĩ
bí hơi
khịt khịt
khín khít
đóng kín
kín đáo
hạn chế
kết
Chia sẻ bài viết: