Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cánh
cánh
Các từ đồng nghĩa:
cánh tay
cánh gà
cánh máy bay
cánh tả
cánh hữu
cảnh quan
vẫy cánh
sự cất cánh
chắp cánh
thêm cánh
sự bay bổng
bày
cánh chim
cánh hoa
cánh bướm
cánh quạt
cánh cửa
cánh đồng
cánh rừng
cánh tay phải
cánh tay trái
Chia sẻ bài viết: