Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gần gũi
gần gũi
Các từ đồng nghĩa:
thân thiết
thân cận
mật thiết
gần
gần nhất
gần đây
lấn cấn
liền kề
sát sao
sát
cần
tiếp cận
gần gũi
quen thuộc
thân quen
gắn bó
gắn kết
thân mật
cặn kẽ
gần gũi hơn
Chia sẻ bài viết: