Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
híp
híp
Các từ đồng nghĩa:
hẹp
hông to
hòng
khớp háng
xương chậu
vòm xương chậu
vòng eo
mắt híp
mắt nhỏ
mắt khép
mắt nheo
mắt lờ đờ
mắt mờ
mắt lúng liếng
mắt ướt
mắt ngái
mắt lác
mắt xếch
mắt lờ đờ
mắt nhắm
Chia sẻ bài viết: