Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kết
kết
Các từ đồng nghĩa:
kết thúc
hoàn thành
đạt được
kết luận
chấm dứt
ngừng lại
dừng lại
kết liễu
thu xếp
giải quyết
đọng lại
đóng cửa
ký kết
tát
quyết định
hoàn tất
hoàn thành
dàn xếp
kết thúc
kết thúc
Chia sẻ bài viết: