Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hợp lý hóa
hợp lý hóa
Các từ đồng nghĩa:
hợp lý hóa
làm sáng tỏ
giải thích
giải quyết
áp dụng
cất giảm
làm giảm bớt
tinh gọn
sắp xếp
tổ chức
chuẩn hóa
đơn giản hoá
cải tiến
tối ưu hóa
hệ thống hoá
điều chỉnh
phân tích
xác định
làm cho rõ ràng
làm cho hợp lý
Chia sẻ bài viết: