Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cất giảm
cất giảm
Các từ đồng nghĩa:
giẫm
cất
hã
thu hẹp
sút giảm
giảm bớt
cắt bớt
cất giảm
giảm thiểu
giảm sút
cắt xén
giảm giá
giảm trừ
cắt tỉa
hạ thấp
giảm nhẹ
giảm thiểu hóa
cắt bỏ
giảm chi
cắt giảm ngân sách
Chia sẻ bài viết: