Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đơn giản hoá
đơn giản hoá
Các từ đồng nghĩa:
đơn giản
giản lược
giảm bớt
làm nhẹ
làm dễ
đơn giản hoá
cất giảm
tinh gọn
làm cho dễ hiểu
làm cho dễ dàng
làm cho đơn giản
đơn giản hóa vấn đề
giản đơn
giản dị
dễ dàng
dễ hiểu
thu gọn
làm cho ngắn gọn
làm cho rõ ràng
làm cho đơn giản hơn
Chia sẻ bài viết: