Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
áp dụng
áp dụng
Các từ đồng nghĩa:
thực hiện
thi hành
thực thi
sử dụng
dùng
ứng dụng
khai thác
thích ứng
quẫn trí
xử lý
gần
đính vào
ghép vào
tuyển dụng
đưa vào
có hiệu lực
có ảnh hưởng
chuyên tâm
tập thể dục
dùng
Chia sẻ bài viết: