Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đượm
đượm
Các từ đồng nghĩa:
bền
lâu
đều
chảy
nóng
tót
mạnh
sáng
khó
tham
đẫm
dẫy
rực
tỏa
lẩn
vừng
đẩy
sáng tỏ
mướt
trấn
Chia sẻ bài viết: