Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tót
tót
Các từ đồng nghĩa:
tót
nhây
chảy
vót
lượt
phổng
đột ngột
vút
bát
nhanh
với
lướt qua
xó
xô đẩy
chớm
vọt lên
nhảy vọt
nhảy lên
tang tóc
vọt đi
tăng tốc độ
Chia sẻ bài viết: