Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vừng
vừng
Các từ đồng nghĩa:
hạt vừng
mẹ
hạt mè
cây vừng
hạt dầu
dầu mè
bột mè
mè rang
mè trắng
mè đen
mè vàng
hạt giống vừng
vừng đen
vừng trắng
vững vàng
hạt lạc
hạt điều
hạt hướng dương
hạt chia
hạt lanh
Chia sẻ bài viết: