Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mướt
mướt
Các từ đồng nghĩa:
mướt
mịn
mềm mại
mềm
lữa
như lửa
như tơ
ông anh
mượt như nhung
trơn tru
êm dịu
mướt mát
mướt mát
mướt mồ hôi
bóng bẩy
bóng láng
mướt mát
mướt mát
mướt rượt
mướt nhạt
Chia sẻ bài viết: