Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đều
đều
Các từ đồng nghĩa:
đều đặn
cân bằng
bằng nhau
cân đối
giống nhau
quản bình
bình đẳng
công bằng
ngang bằng
ổn định
không đổi
mức độ
đứng
hợp lý
ngậy
bình thản
đều đều
san bằng
cùng
không hơn không kém
Chia sẻ bài viết: