Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tỏa
tỏa
Các từ đồng nghĩa:
tỏa ra
phát sáng
sáng lấp lánh
chiều
phát ra ánh sáng
bức xạ
phát xạ
chiếu ra
tỏa sáng
xòe ra
phát sóng
truyền tải
lưu thông
khuếch tán
sáng lên
bắn tia
tia
hướng ra ngoài
lộ ra
truyền
chiếu xạ
Chia sẻ bài viết: