Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lâu
lâu
Các từ đồng nghĩa:
lâu dài
đợi lâu
đã lâu
từ lâu
kéo dài
dài
chạm
chậm trễ
trượng
bền bỉ
tiếp tục
mở rộng
dài ra
có thể kéo dài
lâu năm
lâu lắc
lâu thăm thẳm
lâu ngày
lâu lắm
lâu lâu
Chia sẻ bài viết: