Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bền
bền
Các từ đồng nghĩa:
bền
bền vững
bền lâu
bển chặt
bền bỉ
vững bền
lâu dài
lâu bền
ổn định
mạnh mẽ
chắc chắn
đáng tin cậy
không đổi
vĩnh viễn
có thể sử dụng được
không thể phá hủy
sức bền
bền chắc
bền màu
bền tâm
Chia sẻ bài viết: