Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khó
khó
Các từ đồng nghĩa:
khó khăn
giận
vất vả
gian khổ
nặng nề
rắc rối
gầy gò
gai gốc
ngặt nghèo
khó nhằn
trắc trở
cố gắng
đòi hỏi
thử thách
khó làm vừa lòng
khó chịu
khó xử
khó khăn trong việc
khó tính
khó hiểu
Chia sẻ bài viết: