dự báo
Các từ đồng nghĩa:
- dự đoán
- tiên đoán
- dự kiến
- dự trù
- dự tính
- dự báo thời tiết
- dự báo thiên tai
- dự báo tình hình
- dự báo sâu bệnh
- dự báo kinh tế
- dự báo thị trường
- dự báo xu hướng
- dự báo rủi ro
- dự báo dịch bệnh
- dự báo sản xuất
- dự báo tiêu thụ
- dự báo nhu cầu
- dự báo lợi nhuận
- dự báo giá cả