Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dự trù
dự trù
Các từ đồng nghĩa:
dự kiến
dự tính
dự định
trữ tình
ước định
bắt bài
mưu toan
mưu đồ
đề án
bản tính
dự án
kế hoạch
dự báo
dữ liệu
dự trù kinh phí
dự trù vật tư
dự trù hàng hóa
dự trù công việc
dự trù thời gian
dự trù chi phí
dự trù nguồn lực
Chia sẻ bài viết: