định giá
Các từ đồng nghĩa:
- định giá
- định mức
- định giá trị
- định giá hàng hóa
- định giá sản phẩm
- định giá thị trường
- định giá tài sản
- định giá dịch vụ
- định giá bất động sản
- định giá cổ phiếu
- định giá đầu tư
- định giá chi phí
- định giá thương mại
- định giá cạnh tranh
- định giá hợp lý
- định giá chính xác
- định giá công bằng
- định giá tối ưu
- định giá linh hoạt
- định giá tạm thời