Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dự đoán
dự đoán
Các từ đồng nghĩa:
phán đoán
suy đoán
phỏng đoán
ước đoán
gia đình
đoán
giả thuyết
kết luận
ước chừng
ước tính
độ chừng
sự ước chừng
sự suy đoán
đoán ra
dự báo
tiên đoán
dự kiến
dự trù
phỏng chừng
dự tính
luồng
Chia sẻ bài viết: